SỞ
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG
TRUNG CẤP CÔNG NGHỆ &
QUẢN TRỊ ĐÔNG ĐÔ
DANH SÁCH DỰ THI
Môn học: THỰC HÀNH STVB Giáo viên:
ĐẬU HỒNG LỢI Tổng số tiết: 60 tiết
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
N SINH
|
Ghi chú
|
1
|
Phạm
Thị Mai
|
Anh
|
03/03/1986
|
|
2
|
Vũ
Lan
|
Anh
|
23/06/1980
|
|
3
|
Trần Thị Tú
|
Anh
|
15/05/1997
|
|
4
|
Đặng
Thị
|
Biển
|
19/08/1991
|
|
5
|
Trần
Thị
|
Diễm
|
01/04/1980
|
|
6
|
Đinh
Thị Thùy
|
Dung
|
28/07/1995
|
|
7
|
Trịnh
Thị
|
Duyên
|
05/10/1985
|
|
8
|
Vũ
Thị Ánh
|
Dương
|
27/03/1985
|
|
9
|
Nguyễn
Thị
|
Định
|
|
|
10
|
Phan
Thị Hương
|
Giang
|
16/07/1992
|
|
11
|
Bùi
Thanh
|
Hải
|
03/03/1987
|
|
12
|
Nguyễn Thanh
|
Hằng
|
28/04/1983
|
|
13
|
Bùi
Như
|
Hoa
|
19/06/1975
|
|
14
|
Nguyễn
Thị
|
Hoa
|
03/11/1986
|
|
15
|
Nguyễn
Thị
|
Hoa
|
26/07/1982
|
|
16
|
Nguyễn
Thị
|
Hoan
|
17/07/1991
|
|
17
|
Nguyễn
Thị
|
Hồng
|
29/09/1985
|
|
18
|
Nguyễn
Thị
|
Hương
|
23/10/1990
|
|
19
|
Phạm
Thị Thu
|
Hương
|
02/01/194
|
|
20
|
Ngô
Thị
|
Hương
|
|
|
21
|
Vũ
Thúy
|
Hường
|
16/08/1982
|
|
22
|
Trần Thị
|
Hường
|
07/10/1978
|
|
23
|
Trần Thị
|
Hường
|
|
|
24
|
Nguyễn
Thị
|
Lài
|
|
|
25
|
Bùi
Thị
|
Liên
|
22/05/1968
|
|
26
|
Trương
Thị Thùy
|
Linh
|
|
Không được thi
|
27
|
Nguyễn
Tuấn
|
Linh
|
|
|
28
|
Phạm
Diệu
|
Linh
|
04/01/1992
|
|
29
|
Phạm
Nhật
|
Linh
|
02/07/1991
|
|
30
|
Nguyễn
Thị
|
Loan
|
|
|
31
|
Trần
Văn
|
Long
|
17/01/1987
|
|
32
|
Lý
Đồng
|
Luých
|
22/08/1991
|
Không được thi
|
33
|
Lê
Hương
|
Ly
|
|
Không được thi
|
34
|
Nguyễn
Thị Khánh
|
Ly
|
28/11/1993
|
|
35
|
Lê Hồng
|
Minh
|
20/02/1987
|
|
36
|
Nguyễn
Thị Hà
|
My
|
15/09/1992
|
|
37
|
Nguyễn Thị
|
Ngân
|
11/11/1992
|
|
38
|
Phạm
Ngân
|
Phương
|
22/05/190
|
|
39
|
Cao
Hoài
|
Phương
|
27/07/1993
|
|
40
|
Nguyễn
Thị Thu
|
Phương
|
02/12/1987
|
|
41
|
Lê Thị Khánh
|
Phương
|
17/10/1979
|
|
42
|
Nông Thủy
|
Tiên
|
|
|
43
|
Cao
Thị
|
Tịnh
|
11/10/1974
|
|
44
|
Hoàng Thị Ngọc
|
Tú
|
23/04/1988
|
|
45
|
Nguyễn
Thị Ngọc
|
Tú
|
|
Không được thi
|
46
|
Nguyễn
Đình
|
Tuyên
|
14/07/1988
|
|
47
|
Trần Thị
|
Tuyết
|
22/10/1976
|
Không được thi
|
48
|
Nguyễn
Trung
|
Thành
|
19/01/1994
|
Không được thi
|
49
|
Lục
Phương
|
Thảo
|
13/09/1992
|
|
50
|
Lưu Thị Phương
|
Thảo
|
02/04/1987
|
Không được thi
|
51
|
Nguyễn
Gia
|
Thiện
|
|
|
52
|
Đặng
Thị
|
Thúy
|
17/15/1985
|
|
53
|
Dương
Thị Thu
|
Trà
|
18/08/1984
|
|
54
|
Nhữ
Thị
|
Trang
|
02/12/1985
|
|
55
|
Lê
Thị Hồng
|
Trang
|
23/06/1992
|
|
56
|
Phạm
Thị Hoài
|
Trang
|
14/03/1993
|
|
57
|
Ngọc Quỳnh
|
Trang
|
08/10/1990
|
|
58
|
Nguyên
Thu
|
Vân
|
29/04/1986
|
|
|